2 |
Số dư tối thiểu TKTT |
Không yêu cầu khi mở TKTT |
3 |
Số dư bình quân TKTT/tháng (VND) |
5.000.000 VND |
4 |
Phí quản lý tài khoản/tháng |
50.000 VND (Miễn phí nếu đạt số dư bình quân TKTT/tháng |
5 |
Phí đóng tài khoản (VND) |
Miễn phí |
6 |
Phí phát hành thẻ ghi nợ nội địa (VND) |
Miễn phí |
7 |
Phí sử dụng thẻ ghi nợ nội địa/tháng (VND) |
Miễn phí |
8 |
Phí rút tiền qua ATM (bao gồm cả VietABank và Ngân hàng liên minh) |
Miễn phí |
9 |
Phí sử dụng dịch vụ SMS Banking/tháng (VND) |
Miễn phí |
10 |
Phí sử dụng dịch vụ IB, MB/tháng (VND) |
Miễn phí |
11 |
Phí chuyển tiền |
|
11.1 |
Trong hệ thống |
Miễn phí |
11.2 |
Chuyển khoản liên ngân hàng khác |
|
11.3 |
+ Kênh NHS và kênh quầy bằng hình thức trích nợ từ TKTT |
Miễn phí |
+ Kênh quầy bằng hình thức tiền mặt |
Miễn phí |
Phí chuyển tiền nhanh liên ngân hàng 24/7 |
|
+ Kênh NHS và kênh quầy bằng hình thức trích nợ từ TKTT |
Miễn phí |
+ Kênh quầy bằng hình thức tiền mặt |
Miễn phí |